| 等我回酒店 🇨🇳 | 🇻🇳 Đợi cho đến khi tôi trở về khách sạn | ⏯ |
| 我们要回这个酒店 🇨🇳 | 🇻🇳 Chúng tôi sẽ trở lại khách sạn này | ⏯ |
| 你在哪?我在回力酒店大堂等你 🇨🇳 | 🇯🇵 どこにいるの? ホテルロビーでお待ちしております | ⏯ |
| 你在哪?我在回力酒店大堂等你 🇨🇳 | 🇰🇷 어디 계세요? 후일리 호텔 로비에서 여러분을 기다립니다 | ⏯ |
| 你在哪?我在回力酒店大堂等你 🇨🇳 | 🇭🇰 你喺邊? 我回力酒店大堂等緊你 | ⏯ |
| 下午回酒店,还是在这儿等吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Return to the hotel in the afternoon, or wait here | ⏯ |
| 回酒店,回酒店 🇨🇳 | 🇹🇭 กลับไปที่โรงแรมกลับไปที่โรงแรม | ⏯ |
| 我们回酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 We went back to the hotel | ⏯ |
| 我们回酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go back to the hotel | ⏯ |
| 我们回酒店 🇨🇳 | 🇻🇳 Chúng ta hãy trở về khách sạn | ⏯ |
| 我要回这个酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going back to this hotel | ⏯ |
| 我要回这个酒店 🇨🇳 | 🇹🇭 ฉันจะกลับไปที่โรงแรมแห่งนี้ | ⏯ |
| 我要回这个酒店 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ trở lại khách sạn này | ⏯ |
| 坐车回酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a bus back to the hotel | ⏯ |
| 我们等你回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Well wait for you to come back | ⏯ |
| 你要在这等我回来 🇨🇳 | 🇫🇷 Tu attends que je revienne ici | ⏯ |
| 你在哪?我在回力酒店大堂 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you? Im in the lobby of the Huili Hotel | ⏯ |
| 有车送我们回酒店吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a car to take us back to the hotel | ⏯ |
| 在等你回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Waiting for you to come back | ⏯ |