Vietnamese to Chinese

How to say Có Saju không in Chinese?

是 萨朱 否

More translations for Có Saju không

Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない

More translations for 是 萨朱 否

红军鸡巴萨拉戈萨那倒是的巴拉萨萨  🇨🇳🇯🇵  レッズチキンバサラゴサナは、はいバラササです
朱猛  🇨🇳🇯🇵  ジュ・マン
小朱  🇨🇳🇯🇵  シャオ・ズー
是否含税  🇨🇳🇯🇵  税込み
朱家乐  🇨🇳🇯🇵  ジュ・ジアレ
朱春丽  🇨🇳🇯🇵  チュ・チュンリ
朱家豪  🇨🇳🇯🇵  ズー・ジアハオ
朱子岩  🇨🇳🇯🇵  ズージ・ロック
朱银芬  🇨🇳🇯🇵  ズー・インフェン
朱熙然  🇨🇳🇯🇵  チュ・シーラン
朱雨琪  🇨🇳🇯🇵  チュ・ユキ
朱红丽  🇨🇳🇯🇵  ジュ・ホンリ
朱永亮  🇨🇳🇯🇵  チュ・ヨンリアン
朱语萱  🇨🇳🇯🇵  ズー・ユアン
阿萨迪阿萨爹  🇨🇳🇯🇵  アサディ・アサヤ
披萨  🇨🇳🇯🇵  ピザ
萨摩  🇨🇳🇯🇵  サモ
最喜歡朱  🇨🇳🇯🇵  最も喜びのZhu
税率是否一样  🇨🇳🇯🇵  税率が同じかどうか
是否有优惠券  🇨🇳🇯🇵  クーポンはありますか