Vietnamese to Chinese

How to say Mười lăm phút nữa đi được không in Chinese?

十五分钟路程

More translations for Mười lăm phút nữa đi được không

Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない

More translations for 十五分钟路程

好像十分钟的路程  🇨🇳🇯🇵  まるで10分のようです
走路五分钟  🇨🇳🇯🇵  5分間歩きます
三十分钟五千  🇨🇳🇯🇵  30分5000
十分钟十分钟  🇨🇳🇯🇵  10分10分
十分钟  🇨🇳🇯🇵  10分
十二点五十五分  🇨🇳🇯🇵  12時55分
二十分钟  🇨🇳🇯🇵  20分だ
九十分钟  🇨🇳🇯🇵  90分だ
走路几分钟  🇨🇳🇯🇵  数分歩く
还有十分钟  🇨🇳🇯🇵  あと10分だ
还有十分钟  🇨🇳🇯🇵  あと10分だ
十几分钟哦  🇨🇳🇯🇵  10分ああ
差十五分十二点  🇨🇳🇯🇵  15分12時
但是付五分钟  🇨🇳🇯🇵  しかし、5分を支払う
骑车二十分钟  🇨🇳🇯🇵  20分間乗る
还有十分钟了  🇨🇳🇯🇵  あと10分だ
还要等十分钟  🇨🇳🇯🇵  あと10分待ってくれ
你再有五分钟吧  🇨🇳🇯🇵  あと5分だ
还有十分钟时间  🇨🇳🇯🇵  あと10分だ
二十分钟多少钱  🇨🇳🇯🇵  20分いくらだ