Chinese to Vietnamese

How to say 为什么请你吃饭那么难 in Vietnamese?

Tại sao nó rất khó để mời các bạn đến ăn tối

More translations for 为什么请你吃饭那么难

为什么不吃饭  🇨🇳🇯🇵  なぜ食べなかったの
中饭吃什么  🇨🇳🇯🇵  中飯は何を食べますか
晚饭吃了什么  🇨🇳🇯🇵  夕食は何を食べましたか
今天做什么饭?吃什么东西  🇨🇳🇯🇵  今日は何の食事を食べますか。 何を食べる
今天早饭吃什么  🇨🇳🇯🇵  今日は朝食は何を食べますか
明天晚饭吃什么  🇨🇳🇯🇵  明日の夕食は何になさいますか
你为什么这么做  🇨🇳🇯🇵  なぜこんなことをするの
吃什么补什么  🇨🇳🇯🇵  何を食べる
为什么  🇨🇳🇯🇵  どうしてですか
为什么  🇨🇳🇯🇵  なぜ
为什么…  🇨🇳🇯🇵  なぜ..
什么时候有时间,我请你们吃饭  🇨🇳🇯🇵  時間があるとき、私はあなたを夕食に招待します
你为什么问  🇨🇳🇯🇵  なぜ聞く
你为什么打  🇨🇳🇯🇵  なぜ殴ったの
吃什么  🇨🇳🇯🇵  何を食べる
吃饭了么  🇨🇳🇯🇵  食事は
所以那么难  🇨🇳🇯🇵  だから難しい
你想吃什么  🇨🇳🇯🇵  何を食べたいですか
那你说什么  🇨🇳🇯🇵  何て言ったの
为什么我出的那么晚呢  🇨🇳🇯🇵  なぜこんなに遅いの

More translations for Tại sao nó rất khó để mời các bạn đến ăn tối

Ờ cảm ơn các bạn  🇻🇳🇯🇵  ありがとう
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない
Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ