Chinese to Vietnamese

How to say 为什么不能说 in Vietnamese?

Tại sao bạn không thể nói điều đó

More translations for 为什么不能说

为什么不说  🇨🇳🇯🇵  なぜ言わなかったの
为什么不能我这  🇨🇳🇯🇵  なぜ私にできないの
为什么不能见面  🇨🇳🇯🇵  なぜ会えないの
你为什么不说话  🇨🇳🇯🇵  なぜ話さないの
为什么不说话了?连我这个为什么  🇨🇳🇯🇵  なぜ話さないの? なんで俺だ
说中文,为什么听不懂  🇨🇳🇯🇵  中国語を話すのに、どうして理解できないのですか
为什么不要  🇨🇳🇯🇵  なぜしないの
为什么不行  🇨🇳🇯🇵  なぜダメなの
为什么不找  🇨🇳🇯🇵  なぜ探さないの
为什么不回答  🇨🇳🇯🇵  なぜ答えないの
为什么不开心  🇨🇳🇯🇵  なぜ幸せなの
为什么不吃饭  🇨🇳🇯🇵  なぜ食べなかったの
为什么  🇨🇳🇯🇵  どうしてですか
为什么  🇨🇳🇯🇵  なぜ
为什么…  🇨🇳🇯🇵  なぜ..
不知道说什么  🇨🇳🇯🇵  何と言ってわからない
说什么听不懂  🇨🇳🇯🇵  何て言うの
说什么  🇨🇳🇯🇵  何て言うの
沙拉干啥呢,凤凰什么也不能说什么了  🇨🇳🇯🇵  サラダは何をするの? フェニックスは何も言えません
你千万不要和她说什么话,千万不能说  🇨🇳🇯🇵  彼女に何も言わないで

More translations for Tại sao bạn không thể nói điều đó

Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ
Ờ cảm ơn các bạn  🇻🇳🇯🇵  ありがとう
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない