Chinese to Vietnamese

How to say 还要吗?还要交我再笑一个 in Vietnamese?

Bạn có muốn thêm nữa không? Và tôi sẽ có một cười

More translations for 还要吗?还要交我再笑一个

还要再来一次吗  🇨🇳🇯🇵  もう1回
我还要我还要我还要  🇨🇳🇯🇵  もう1つ欲しい
还要还要还要  🇨🇳🇯🇵  もっと必要だ
我还要我还要  🇨🇳🇯🇵  もう1つ欲しい
我还要个  🇨🇳🇯🇵  私は、彼が私の仕事を見て
难道还要再来一次吗  🇨🇳🇯🇵  もう1回
我还要  🇨🇳🇯🇵  私も欲しい
你还需要别的吗?还要点什么,我再帮你点  🇨🇳🇯🇵  他に何か必要か? 他に何かおかげに、もう一度お手伝いします
再要一个  🇨🇳🇯🇵  もう1つ欲しい
这个还要加税吗  🇨🇳🇯🇵  税金はかかりますか
我要一份这个,还有这个  🇨🇳🇯🇵  私はこれとこれのコピーが欲しい
以后还要吗  🇨🇳🇯🇵  あとで
还要400克吗  🇨🇳🇯🇵  あと400グラム
还要换车吗  🇨🇳🇯🇵  車を乗り換えるの
要一个乳,再要一个水  🇨🇳🇯🇵  乳が欲しいのは、もう1つ水だ
我还需要点餐吗  🇨🇳🇯🇵  まだ注文は必要ですか
这个票你们还要吗  🇨🇳🇯🇵  このチケットは欲しいですか
这个你还需要再检查一遍,我们再扔吗?还是可以直接扔掉了  🇨🇳🇯🇵  これをもう一度確認してから捨てればいいですか?それともそのまま捨てられますか
还能再抽一次吗  🇨🇳🇯🇵  もう1回吸えるか
还能再低一些吗  🇨🇳🇯🇵  もっと低いの

More translations for Bạn có muốn thêm nữa không? Và tôi sẽ có một cười

Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない
Ờ cảm ơn các bạn  🇻🇳🇯🇵  ありがとう