Vietnamese to Chinese

How to say Bạn có thể sneak ra và chơi in Chinese?

你能偷偷溜出去玩吗

More translations for Bạn có thể sneak ra và chơi

Ờ cảm ơn các bạn  🇻🇳🇯🇵  ありがとう
Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない

More translations for 你能偷偷溜出去玩吗

小偷  🇨🇳🇯🇵  泥棒
偷拍  🇨🇳🇯🇵  盗撮
偷窥  🇨🇳🇯🇵  盗撮
偷懒  🇨🇳🇯🇵  怠け者
偷情  🇨🇳🇯🇵  盗み
自己偷偷地去赚外快了  🇨🇳🇯🇵  自分でこっそりと外速を稼ぐ
偷偷给我你耳朵的男人  🇨🇳🇯🇵  密かに私にあなたの耳の男を与える
手机被小偷偷走了  🇨🇳🇯🇵  携帯電話は泥棒に盗まれた
不偷懒  🇨🇳🇯🇵  怠け者ではない
我带你出去溜溜,我带你出去转转  🇨🇳🇯🇵  私はあなたをスリップに連れて行き、私はあなたを回します
偷走你的心  🇨🇳🇯🇵  あなたの心を盗む
偷心盗贼  🇨🇳🇯🇵  泥棒
偷心大贼  🇨🇳🇯🇵  大きな泥棒を盗む
偷来之际  🇨🇳🇯🇵  機会に盗む
去汗蒸吧,暖和[偷笑]  🇨🇳🇯🇵  汗をかく、暖かい[笑いを盗む]
外面被偷了  🇨🇳🇯🇵  外から盗まれた
偷懒不上班  🇨🇳🇯🇵  怠け者で仕事に行かない
出去玩  🇨🇳🇯🇵  外に出て遊
出去玩  🇨🇳🇯🇵  外に出て遊ぶ
可以出去玩吗  🇨🇳🇯🇵  遊びに行ってもいいですか