Chinese to Vietnamese

How to say 没干嘛 in Vietnamese?

Có gì không

More translations for 没干嘛

干嘛  🇨🇳🇯🇵  何する気だ
干嘛  🇨🇳🇯🇵  どうして
干嘛呀  🇨🇳🇯🇵  何する気だ
在干嘛  🇨🇳🇯🇵  何をしていますか
想干嘛  🇨🇳🇯🇵  何の用だ
干嘛啊  🇨🇳🇯🇵  何だ
在干嘛  🇨🇳🇯🇵  何してるの
干嘛呢  🇨🇳🇯🇵  何の用だ
你干嘛  🇨🇳🇯🇵  何してるの
去干嘛  🇨🇳🇯🇵  何する気だ
干嘛啊  🇨🇳🇯🇵  なんで
干嘛碟  🇨🇳🇯🇵  なんで
睡觉了,孩子干嘛干嘛呢  🇨🇳🇯🇵  寝てるのに、子供は何をするの
这干嘛呢  🇨🇳🇯🇵  何する気だ
说话干嘛  🇨🇳🇯🇵  何の話だ
干嘛呀你  🇨🇳🇯🇵  何の用だ
你在干嘛  🇨🇳🇯🇵  あなたは何をしているの
你在干嘛  🇨🇳🇯🇵  何をしていますか
你干嘛呢  🇨🇳🇯🇵  何してるの
你在干嘛  🇨🇳🇯🇵  何してるの

More translations for Có gì không

Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない