我喝不了酒 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi không thể uống | ⏯ |
我平时也不喝酒了 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi không thường uống nữa | ⏯ |
喝酒喝不了就别喝 🇨🇳 | 🇻🇳 Không uống rượu hay uống | ⏯ |
我不喝了 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont drink | ⏯ |
我喝酒了 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi đang uống | ⏯ |
不用了,我不喝了 🇨🇳 | 🇯🇵 いいえ、私は飲まない | ⏯ |
不要喝酒了 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont drink | ⏯ |
不要喝酒了 🇨🇳 | 🇹🇭 อย่าดื่ม | ⏯ |
睡醒了又想喝酒了 🇨🇳 | 🇬🇧 I woke up and I wanted to drink | ⏯ |
我想喝酒 🇨🇳 | 🇯🇵 私は飲みたい | ⏯ |
我想喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to drink | ⏯ |
我想喝酒 🇨🇳 | 🇷🇺 Я хочу выпить | ⏯ |
黄宾虹不了了,我喝酒不行了 🇨🇳 | 🇻🇳 Hoàng Binghong không thể, tôi không thể uống | ⏯ |
我想喝咖啡了 🇨🇳 | 🇬🇧 I want coffee | ⏯ |
我渴了,想喝水 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi khát và muốn uống nước | ⏯ |
今晚我也喝酒了 🇨🇳 | 🇬🇧 I had a drink tonight, too | ⏯ |
不喝了 🇨🇳 | 🇰🇷 마시지 마십시오 | ⏯ |
我喝不下了 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant drink any more | ⏯ |
还喝不喝了 🇨🇳 | 🇰🇷 아직도 술을 마시고 있습니까 | ⏯ |