喜欢你没道理 🇨🇳 | 🇻🇳 Nó không làm cho tinh thần như bạn | ⏯ |
刚弄了好几次,都没怎么唱?给我们两个半个小时就可以 🇨🇳 | 🇻🇳 Chỉ cần làm cho nó một vài lần, không hát nhiều? Hãy cho chúng tôi hai giờ rưỡi | ⏯ |
喝酒多 不好 🇨🇳 | 🇻🇳 Nó không tốt để uống rất nhiều | ⏯ |
送给你就不怕多钱 🇨🇳 | 🇻🇳 Cung cấp cho nó để bạn không sợ nhiều tiền hơn | ⏯ |
回到我们那里用不了 🇨🇳 | 🇻🇳 Nó sẽ không làm việc để lấy lại cho chúng tôi | ⏯ |
别涂,被我吃完了 🇨🇳 | 🇻🇳 Không sơn, tôi đã làm xong | ⏯ |
记得弄好 🇨🇳 | 🇻🇳 Hãy nhớ để làm cho nó hoàn thành | ⏯ |
令行啊! 🇨🇳 | 🇻🇳 Làm cho nó okay | ⏯ |
又软化一下 🇨🇳 | 🇻🇳 Làm dịu nó một lần nữa | ⏯ |
怎么给我们 🇨🇳 | 🇻🇳 Làm thế nào để cung cấp cho nó cho chúng tôi | ⏯ |
是不是需要很多验证 🇨🇳 | 🇻🇳 Là nó cần thiết để làm rất nhiều xác nhận | ⏯ |
刚换了好多次,都没怎么唱 🇨🇳 | 🇻🇳 Chỉ cần thay đổi nhiều lần, không hát nhiều | ⏯ |
雨下的不大 🇨🇳 | 🇻🇳 Nó không phải mưa nhiều | ⏯ |
去施肥 🇨🇳 | 🇻🇳 Để thụ tinh | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇻🇳 L là g | ⏯ |
để làm gì 🇨🇳 | 🇻🇳 L là g | ⏯ |
非常感谢你,如果不是你,我都不知道该怎么弄 🇨🇳 | 🇻🇳 Cảm ơn bạn rất nhiều, nếu nó không được cho bạn, tôi không biết phải làm gì | ⏯ |
太熟了,一样的做不好 🇨🇳 | 🇻🇳 Quá quen thuộc, cùng không làm cho nó tốt | ⏯ |
是不是做托盘的 🇨🇳 | 🇻🇳 Là nó làm cho khay | ⏯ |