これは携帯です 🇯🇵 | 🇨🇳 这是一部手机 | ⏯ |
tap the bottom with your hand 🇬🇧 | 🇨🇳 用手敲打底部 | ⏯ |
See a phone to watch 🇬🇧 | 🇨🇳 看一部手机看 | ⏯ |
パートのハンカチです 🇯🇵 | 🇨🇳 这是一部分手帕 | ⏯ |
Điện thoại này không xung quanh 🇻🇳 | 🇨🇳 这部手机不在身边 | ⏯ |
Im a singer in a club 🇬🇧 | 🇨🇳 我是俱乐部的歌手 | ⏯ |
Y mi hermana un celular 🇪🇸 | 🇨🇳 我妹妹有一部手机 | ⏯ |
日本語phoneです 🇯🇵 | 🇨🇳 这是一部日语手机 | ⏯ |
Porque tienes 3 móviles 🇪🇸 | 🇨🇳 因为你有3部手机 | ⏯ |
Medications for the treatment of injured hands 🇬🇧 | 🇨🇳 治疗受伤手部的药物 | ⏯ |
They put their right hand to the top 🇬🇧 | 🇨🇳 他们把右手放在顶部 | ⏯ |
Pouvez-vous m’aider à avoir un téléphone portable 🇫🇷 | 🇨🇳 你能帮我买部手机吗 | ⏯ |
. Iriëss Crème Anti-vergetures ventre, cuisses, hanches et bras 🇫🇷 | 🇨🇳 .虹膜抗拉伸霜腹部、大腿、臀部和手臂 | ⏯ |
hand hand 🇬🇧 | 🇨🇳 手手 | ⏯ |
Điện thoại này chỉ bật vào đêm 🇻🇳 | 🇨🇳 这部手机只在夜间弹出 | ⏯ |
Part of parts 🇬🇧 | 🇨🇳 部分部分 | ⏯ |
Hip!Hip!Hurray 🇬🇧 | 🇨🇳 臀部!臀部! | ⏯ |
accorging 🇬🇧 | 🇨🇳 手拉手 | ⏯ |
tôi cần kiếm tiền để mua điện thoại mới 🇻🇳 | 🇨🇳 我需要赚钱买一部新手机 | ⏯ |