贴膏药 🇨🇳 | 🇬🇧 Paste | ⏯ |
医疗保险 🇨🇳 | 🇬🇧 Health insurance | ⏯ |
医疗保险 🇨🇳 | 🇯🇵 医療保険 | ⏯ |
一般医疗事故严重,一点事故 🇨🇳 | 🇬🇧 General medical accident is serious, a little accident | ⏯ |
你有医疗保险吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have health insurance | ⏯ |
治疗风湿关节炎的膏药,白虎膏 🇨🇳 | 🇻🇳 Kem cho viêm khớp dạng thấp, Bạch Hổ dán | ⏯ |
有没有用过药物?药膏 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you ever used any medication? Ointment | ⏯ |
管风湿的膏药 🇨🇳 | 🇯🇵 管リウマチ軟膏 | ⏯ |
肩膀痛贴的膏药 🇨🇳 | 🇰🇷 어깨 통증에 크림 | ⏯ |
有没有擦点药膏 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có bất kỳ thuốc mỡ | ⏯ |
有没有擦的药膏 🇨🇳 | 🇻🇳 Có kem không | ⏯ |
这边有没有药膏 🇨🇳 | 🇻🇳 Có thuốc mỡ nào ở đây không | ⏯ |
军用膏药有没有 🇨🇳 | 🇻🇳 Có kem quân đội nào không | ⏯ |
做任何事都有风险 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a risk in doing anything | ⏯ |
治疗颈椎炎的膏药 🇨🇳 | 🇹🇭 ครีมสำหรับรักษากระดูกสันหลังอักเสบ | ⏯ |
医疗补贴,国家多少 🇨🇳 | 🇯🇵 医療補助金、国はどのくらいですか | ⏯ |
有没有买止痒药膏 🇨🇳 | 🇮🇹 Hai comprato un unguento che ferma il prurito | ⏯ |
虎标膏药,兰纳足贴 🇨🇳 | 🇹🇭 ครีมฉลากเสือ, วางเท้าลาน | ⏯ |
有风险的 🇨🇳 | 🇬🇧 Risky | ⏯ |