Chinese to Vietnamese

How to say 咱们两个可以一起聊,然后咱们用一根鱼竿一起钓 in Vietnamese?

Hai chúng tôi có thể nói chuyện với nhau, và sau đó chúng tôi sẽ cá với một cây gậy câu cá

More translations for 咱们两个可以一起聊,然后咱们用一根鱼竿一起钓

咱们一起去吧  🇨🇳🇯🇵  一緒に行こう
我买一根钓竿  🇨🇳🇯🇵  私は釣りざおを買います
咱俩一起干  🇨🇳🇯🇵  二人でやった
钓鱼竿  🇨🇳🇯🇵  釣りざお
也许有个朋友回来,咱们一起  🇨🇳🇯🇵  友達が戻ってくるかもしれない 一緒に来よう
咱们试一下吧!  🇨🇳🇯🇵  やってみよう
我们一起  🇨🇳🇯🇵  一緒にいよう
咱们收拾,咱们走吧!  🇨🇳🇯🇵  荷造りしよう 行くぞ
咱们吃一点,中国的夜间烧烤,然后喝一点  🇨🇳🇯🇵  中国の夜のバーベキューを少し食べ、少し飲みましょう
你好,我可以看一下他们钓鱼吗  🇨🇳🇯🇵  こんにちは、私は彼らの釣りを見ることができますか
可以一起玩  🇨🇳🇯🇵  一緒に遊ぶことができます
有时间,咱俩一起出去玩  🇨🇳🇯🇵  時間があれば、二人で遊びに行きます
我们一起去唱个歌,可以吗  🇨🇳🇯🇵  一緒に歌おう
一起一起  🇨🇳🇯🇵  一緒に
可以给我一张咱们酒店的地址  🇨🇳🇯🇵  ホテルの住所を教えてください
我们一起跑  🇨🇳🇯🇵  私たちは一緒に走った
我们一起的  🇨🇳🇯🇵  一緒にした
我们一起去  🇨🇳🇯🇵  一緒に行きましょう
我们一起做  🇨🇳🇯🇵  一緒にやります
两两个人一起结账  🇨🇳🇯🇵  二人は一緒にチェックアウト

More translations for Hai chúng tôi có thể nói chuyện với nhau, và sau đó chúng tôi sẽ cá với một cây gậy câu cá

hai  🇨🇳🇯🇵  ハイ
Tumko kitna designs dikh rha hai bhai  🇮🇳🇯🇵  トゥムコキトナデザインディフラハイバイバイバイ
Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない