Chinese to Vietnamese

How to say 弟弟长不长 in Vietnamese?

Anh tôi không phát triển lâu

More translations for 弟弟长不长

弟弟  🇨🇳🇯🇵  弟
傻弟弟  🇨🇳🇯🇵  愚かな弟
小弟弟  🇨🇳🇯🇵  弟よ
臭弟弟  🇨🇳🇯🇵  臭い弟
我的弟弟  🇨🇳🇯🇵  弟だ
晚安 弟弟  🇨🇳🇯🇵  おやすみ 弟
弟弟,晚安  🇨🇳🇯🇵  弟 よめい
你弟弟呢  🇨🇳🇯🇵  弟はどこだ
哥哥弟弟  🇨🇳🇯🇵  兄と弟
我弟弟的  🇨🇳🇯🇵  私の兄の
你是个弟弟  🇨🇳🇯🇵  お前は弟だ
愚蠢的弟弟  🇨🇳🇯🇵  愚かな弟
小弟弟晚安  🇨🇳🇯🇵  弟よ
小弟弟你好  🇨🇳🇯🇵  弟こんにちは
小哥哥  🇨🇳🇯🇵  弟よ
小哥  🇨🇳🇯🇵  弟よ
徒弟  🇨🇳🇯🇵  弟子
弟妹  🇨🇳🇯🇵  兄弟
你就是个弟弟  🇨🇳🇯🇵  あなたは弟です
愚蠢的弟弟呀  🇨🇳🇯🇵  愚かな弟

More translations for Anh tôi không phát triển lâu

Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない