Vietnamese to TraditionalChinese

How to say Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn in TraditionalChinese?

時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_

More translations for Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn

Ờ cảm ơn các bạn  🇻🇳🇯🇵  ありがとう
Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない

More translations for 時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_

半小时  🇨🇳🇯🇵  半時間
两个半小时  🇨🇳🇯🇵  2時間半
接吻半小时  🇨🇳🇯🇵  半時間キス
一小时  🇨🇳🇯🇵  一時間
的时候  🇨🇳🇯🇵  時間
个小时  🇨🇳🇯🇵  時間
时间  🇨🇳🇯🇵  時間
的时间  🇨🇳🇯🇵  時間
剩下時間不多  🇨🇳🇯🇵  残された時間は少ない
还有半个小时  🇨🇳🇯🇵  あと半時間だ
1小時  🇨🇳🇯🇵  1時間
613小时  🇨🇳🇯🇵  613 時間
2小时  🇨🇳🇯🇵  2時間
到时间了  🇨🇳🇯🇵  時間だ
时间到了  🇨🇳🇯🇵  時間だ
时间是多久  🇨🇳🇯🇵  時間は
是时候啦!  🇨🇳🇯🇵  時間だ
是时候了  🇨🇳🇯🇵  時間だ
到时间了吗  🇨🇳🇯🇵  時間は
四个小时  🇨🇳🇯🇵  4時間