Chinese to Vietnamese

How to say 河内没有吗 in Vietnamese?

Bạn không có một ở Hà nội

More translations for 河内没有吗

河内  🇨🇳🇯🇵  ハノイ
河豚有没有  🇨🇳🇯🇵  フグは
你有没有国内的银行卡吗  🇨🇳🇯🇵  国内の銀行カードがありますか
内容没有更改  🇨🇳🇯🇵  コンテンツに変更はありません
有没有一整套的保暖内衣内裤  🇨🇳🇯🇵  暖かい下着の完全なセットはありますか
没有吗  🇨🇳🇯🇵  ノーか
没穿内衣  🇨🇳🇯🇵  下着を着てないの
没有是吗  🇨🇳🇯🇵  いいえ
没有到吗  🇨🇳🇯🇵  到着しなかったの
没有号吗  🇨🇳🇯🇵  番号は
没有了吗  🇨🇳🇯🇵  いいえ、いいえ
是炒河粉吗  🇨🇳🇯🇵  それは揚げ川粉ですか
没有了是吗  🇨🇳🇯🇵  いえ
是没有货吗  🇨🇳🇯🇵  在庫なしですか
没有省税吗  🇨🇳🇯🇵  地方税はありませんか
没有便宜吗  🇨🇳🇯🇵  安くはない
有没这种吗  🇨🇳🇯🇵  そうある
没有去过吗  🇨🇳🇯🇵  行ったことないの
没有米饭吗  🇨🇳🇯🇵  ご飯は
没有间断吗  🇨🇳🇯🇵  間途切れなし

More translations for Bạn không có một ở Hà nội

Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ
Ờ cảm ơn các bạn  🇻🇳🇯🇵  ありがとう
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない