Chinese to Vietnamese

How to say 哥哥没有家吗 in Vietnamese?

Không phải anh trai của bạn có một nhà

More translations for 哥哥没有家吗

我没有哥哥  🇨🇳🇯🇵  私には兄がいません
小哥哥小哥哥小哥哥  🇨🇳🇯🇵  小さな兄と小さな兄弟
哥哥  🇨🇳🇯🇵  兄
你还好吗?哥哥  🇨🇳🇯🇵  大丈夫か? 兄さん
你好吗哥哥了  🇨🇳🇯🇵  お兄さんお元気ですか
我有一个哥哥  🇨🇳🇯🇵  私には兄がいます
哥哥都没看好我,我就回家吧  🇨🇳🇯🇵  兄が私を見ていなかったら、私は家に帰るよ
小哥哥,人家害羞了  🇨🇳🇯🇵  お兄ちゃん、恥ずかしがり屋です
哥哥好  🇨🇳🇯🇵  兄は良いです
清哥哥  🇨🇳🇯🇵  清の兄
姐,哥哥  🇨🇳🇯🇵  姉、兄
小哥哥  🇨🇳🇯🇵  小さなお兄さん
小哥哥  🇨🇳🇯🇵  弟よ
哥哥唱  🇨🇳🇯🇵  兄が歌う
臭哥哥  🇨🇳🇯🇵  臭い兄
大哥哥  🇨🇳🇯🇵  兄さん
到家了哥  🇨🇳🇯🇵  家に着いた兄さん
不可能没有哥哥在骗我的  🇨🇳🇯🇵  兄が私に嘘をついているはずがない
大哥哥哥海报  🇨🇳🇯🇵  ビッグブラザーのポスター
哥哥,你会忍受吗  🇨🇳🇯🇵  兄さん 我慢するの

More translations for Không phải anh trai của bạn có một nhà

Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ
Ờ cảm ơn các bạn  🇻🇳🇯🇵  ありがとう
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない