| 带我去玩 🇨🇳 | 🇹🇭 พาฉันไปเล่น | ⏯ |
| 带我去玩啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Take me to play | ⏯ |
| 老婆,我去玩,我带你去玩 🇨🇳 | 🇻🇳 Honey, tôi sẽ chơi, tôi sẽ đưa bạn đến chơi | ⏯ |
| 办理护照吧!我带你去玩 🇨🇳 | 🇻🇳 Nhận hộ chiếu của bạn! Tôi sẽ đưa bạn đến chơi | ⏯ |
| 我可以带你去玩吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi có thể đưa bạn chơi không | ⏯ |
| 带你去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Take you to play | ⏯ |
| 老婆,你去不去玩?我带你去玩 🇨🇳 | 🇻🇳 Cưng ơi, anh sẽ chơi à? Tôi sẽ đưa bạn đến chơi | ⏯ |
| 没人带我去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 No one took me to play | ⏯ |
| 带我去玩就好 🇨🇳 | 🇬🇧 Just take me to play | ⏯ |
| 下午带我去玩 🇨🇳 | 🇻🇳 Hãy cho tôi chơi vào buổi chiều | ⏯ |
| 上午带我去玩 🇨🇳 | 🇻🇳 Hãy cho tôi chơi vào buổi sáng | ⏯ |
| 我要去东莞玩 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ đến Đông Hoản để chơi | ⏯ |
| 我带老公出去玩玩 🇨🇳 | 🇬🇧 I took my husband out to play | ⏯ |
| 我经常去东京 🇨🇳 | 🇯🇵 私はよく東京に行きます | ⏯ |
| 你经常去东兴吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có thường đi đến Dongxing | ⏯ |
| 明天要出去玩吗?带你去 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going out to play tomorrow? Take you there | ⏯ |
| 我们去玩吧! 🇨🇳 | 🇭🇰 我哋去玩啦 | ⏯ |
| 去玩呐 🇨🇳 | 🇭🇰 去玩嘛 | ⏯ |
| 你去中国 我带你去玩 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn đi đến Trung Quốc, tôi sẽ đưa bạn đến chơi | ⏯ |