Chinese to Vietnamese

How to say 这个价格实在有点贵了,你稍微给我便宜点儿呗,你给我便宜点我就买了 in Vietnamese?

Giá này thực sự là một chút tốn kém, bạn cho tôi một chút rẻ hơn, bạn cho tôi một rẻ hơn tôi sẽ mua

More translations for 这个价格实在有点贵了,你稍微给我便宜点儿呗,你给我便宜点我就买了

便宜点儿  🇨🇳🇯🇵  もっと安い
打个折,便宜点呗!  🇨🇳🇯🇵  割引、安い
便宜点  🇨🇳🇯🇵  安い
便宜点  🇨🇳🇯🇵  安い点
能便宜点儿  🇨🇳🇯🇵  もっと安くなれる
你这个什么价格,有没有便宜点  🇨🇳🇯🇵  あなたはどのような価格、安い点はありますか
价格便宜点,可以吗  🇨🇳🇯🇵  安い値段だ いい
再便宜点  🇨🇳🇯🇵  もっと安く
这个价格还可以便宜点吗  🇨🇳🇯🇵  この価格は安いですか
给你多便宜  🇨🇳🇯🇵  あなたにどれだけ安い
请再便宜点  🇨🇳🇯🇵  もっと安くしてください
能便宜点吗  🇨🇳🇯🇵  ちょっと安くできませんか
能便宜点不  🇨🇳🇯🇵  安くなれる
价格便宜的  🇨🇳🇯🇵  安い価格
这个便宜点 日元10600  🇨🇳🇯🇵  この安い点は、円10600円です
你卖的东西太贵了,能不能便宜点儿  🇨🇳🇯🇵  あなたが売っているものは高すぎるので、もっと安くしていただけますか
传我再给你放点稍微矮一点,然后我给你放便盆在下面  🇨🇳🇯🇵  もう少し短くして、その後、私は下にトイレを置きます
能再便宜点吗  🇨🇳🇯🇵  もっと安くなれますか
可以便宜点吗  🇨🇳🇯🇵  ちょっと安くできないでしょうか
能不能便宜点  🇨🇳🇯🇵  安くしていただけますか

More translations for Giá này thực sự là một chút tốn kém, bạn cho tôi một chút rẻ hơn, bạn cho tôi một rẻ hơn tôi sẽ mua

Ờ cảm ơn các bạn  🇻🇳🇯🇵  ありがとう
爱你!mua!  🇨🇳🇯🇵  愛してる! ムア
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない