They paid 🇬🇧 | 🇨🇳 他們付了錢 | ⏯ |
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 今天我會賺錢付你錢 | ⏯ |
谁谁谁谁谁谁谁谁谁谁谁谁谁谁谁 🇨🇳 | 🇨🇳 誰誰誰誰誰誰誰誰誰誰誰誰誰誰誰 | ⏯ |
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 明天,我們付你錢 | ⏯ |
To whom do they pay rent 🇬🇧 | 🇨🇳 他們向誰付房租 | ⏯ |
With the money 🇬🇧 | 🇨🇳 用錢 | ⏯ |
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 明天,工作人員將付你錢 | ⏯ |
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 貨物收到,半天圖付給你錢 | ⏯ |
half cent 🇬🇧 | 🇨🇳 半分錢 | ⏯ |
No money 🇬🇧 | 🇨🇳 沒有錢 | ⏯ |
How much is it 🇬🇧 | 🇨🇳 多少錢 | ⏯ |
What means they pay money to the owner 🇬🇧 | 🇨🇳 他們向店主付錢是什麼意思 | ⏯ |
From who 🇬🇧 | 🇨🇳 從誰 | ⏯ |
谁看 🇨🇳 | 🇨🇳 誰看 | ⏯ |
With who 🇬🇧 | 🇨🇳 與誰 | ⏯ |
お金はもらいましたか 🇯🇵 | 🇨🇳 你有錢嗎 | ⏯ |
How much for the dragon 🇬🇧 | 🇨🇳 龍多少錢 | ⏯ |
SPREAD FORMONEY 🇬🇧 | 🇨🇳 傳播為錢 | ⏯ |
借多钱啊 🇨🇳 | 🇨🇳 借多錢啊 | ⏯ |