Chinese to Vietnamese

How to say 水凉了加点水 in Vietnamese?

Nước lạnh và một số nước được thêm vào

More translations for 水凉了加点水

给我加点水  🇨🇳🇯🇵  水をくれ
水要烧干了,可以加点水吗  🇨🇳🇯🇵  水を沸騰させ、水を加えてくれないか
加水  🇨🇳🇯🇵  水を加え
自来水  🇨🇳🇯🇵  水道水
可以加一点开水吗  🇨🇳🇯🇵  沸騰した水を少し加えてくれませんか
水管漏水了  🇨🇳🇯🇵  水道管が漏れている
给我们加点热水,谢谢  🇨🇳🇯🇵  お湯を入れてください。ありがとう
系咸水加名  🇭🇰🇯🇵  海水の名前です
流水了  🇨🇳🇯🇵  水が流れている
水水頓  🇨🇳🇯🇵  ウォーターウォータートン
喝水水  🇨🇳🇯🇵  水を飲む
苏打水  🇨🇳🇯🇵  ソーダ水
水炖  🇨🇳🇯🇵  水煮
盐水  🇨🇳🇯🇵  塩水
水笔  🇨🇳🇯🇵  水ペン
泳装  🇨🇳🇯🇵  水着
喷泉  🇨🇳🇯🇵  噴水
汁水  🇨🇳🇯🇵  ジュース水
合闸  🇨🇳🇯🇵  合水
冰水  🇨🇳🇯🇵  氷水

More translations for Nước lạnh và một số nước được thêm vào

Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない