想出去唱歌,一起 🇨🇳 | 🇰🇷 함께 외출하고 노래하고 싶다 | ⏯ |
我带你一起去唱歌 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ đưa bạn đến hát với bạn | ⏯ |
我们一起唱歌 🇨🇳 | 🇰🇷 우리는 함께 노래합니다 | ⏯ |
去唱歌 🇨🇳 | 🇰🇷 노래를 가자 | ⏯ |
去唱歌 🇨🇳 | 🇻🇳 Đi hát | ⏯ |
莎丽,我们一起去唱歌吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Sally, lets go sing together | ⏯ |
你要跟我一起去唱歌吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to sing with me | ⏯ |
去唱歌了 🇨🇳 | 🇻🇳 Đi hát | ⏯ |
又去唱歌 🇨🇳 | 🇪🇸 Y ve a cantar otra vez | ⏯ |
我们一起去唱个歌,可以吗 🇨🇳 | 🇯🇵 一緒に歌おう | ⏯ |
叫小妹一起去KTV唱歌好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you ask your little sister to sing along to KTV | ⏯ |
我们经常一起唱歌 🇨🇳 | 🇬🇧 We often sing together | ⏯ |
大家一起唱,请点歌 🇨🇳 | 🇻🇳 Hãy hát cùng nhau | ⏯ |
她想和你一起唱歌 🇨🇳 | 🇻🇳 Cô ấy muốn hát với anh | ⏯ |
我们一起唱歌跳舞 🇨🇳 | 🇮🇹 Cantiamo e balliamo insieme | ⏯ |
唱一首歌 🇨🇳 | 🇬🇧 Sing a song | ⏯ |
一对一歌唱 🇨🇳 | 🇬🇧 One-on-one singing | ⏯ |
又去唱歌了 🇨🇳 | 🇰🇷 또한 노래에 갔다 | ⏯ |
唱歌 🇨🇳 | 🇬🇧 sing | ⏯ |