Chinese to Vietnamese

How to say 无所谓 in Vietnamese?

Không quan trọng

More translations for 无所谓

我的家庭有没有都无所谓  🇨🇳🇯🇵  私の家族は関係ない
所谓富贵险中求  🇨🇳🇯🇵  いわゆる富の危険
你没有朋友用微信登录不了也就无所谓了  🇨🇳🇯🇵  WeChatでログインできない友達がいないのは問題ではありません
你无不无聊  🇨🇳🇯🇵  あなたは退屈している
无聊  🇨🇳🇯🇵  つまらない
无锡  🇨🇳🇯🇵  無錫
无耻  🇨🇳🇯🇵  恥知らず
无心  🇨🇳🇯🇵  無心
无码  🇨🇳🇯🇵  符号なし
无料  🇨🇳🇯🇵  期待なし
无理  🇨🇳🇯🇵  理屈
无用  🇨🇳🇯🇵  役立たず
厕所厕所  🇨🇳🇯🇵  トイレ
一无零  🇨🇳🇯🇵  ゼロなし
无一零  🇨🇳🇯🇵  ゼロなし
巨无霸  🇨🇳🇯🇵  ビッグマック
却无奈  🇨🇳🇯🇵  仕方ない
无欠勤  🇨🇳🇯🇵  義務なし
好无聊  🇨🇳🇯🇵  退屈だ
无纺布  🇨🇳🇯🇵  不織布

More translations for Không quan trọng

Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない