Chinese to Vietnamese

How to say 手痛不痛 in Vietnamese?

Đau tay không làm tổn thương

More translations for 手痛不痛

手又痳又痛  🇨🇳🇯🇵  手が痛くて痛い
痛痛痛  🇨🇳🇯🇵  痛み
我的手疼  🇨🇳🇯🇵  手が痛い
腰痛的药,腰痛,腰痛,要腰痛  🇨🇳🇯🇵  腰痛の薬、腰痛、腰痛
痛  🇨🇳🇯🇵  痛み
手又痛又发麻,夜里睡觉都是麻的状态  🇨🇳🇯🇵  手は痛くて、痛み、夜は眠る
手有点疼  🇨🇳🇯🇵  手が少し痛い
不是头痛  🇨🇳🇯🇵  頭痛じゃない
痛苦  🇨🇳🇯🇵  苦痛
很痛  🇨🇳🇯🇵  痛い
肚痛  🇨🇳🇯🇵  腹痛
痛吗  🇨🇳🇯🇵  痛い
牙痛  🇨🇳🇯🇵  歯痛
头疼  🇨🇳🇯🇵  頭痛
伤痛  🇨🇳🇯🇵  痛み
好疼  🇨🇳🇯🇵  痛い
好痛  🇨🇳🇯🇵  痛い
头痛  🇨🇳🇯🇵  頭痛
肚子痛  🇨🇳🇯🇵  腹痛
酸痛  🇨🇳🇯🇵  痛み

More translations for Đau tay không làm tổn thương

Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない