不熟练 🇨🇳 | 🇬🇧 Unskilled | ⏯ |
熟练 🇨🇳 | 🇬🇧 Skilled | ⏯ |
熟练地 🇨🇳 | 🇬🇧 Skilled | ⏯ |
熟练度 🇨🇳 | 🇯🇵 習熟度 | ⏯ |
中文还不熟练 🇨🇳 | 🇬🇧 Chineses not skilled | ⏯ |
操作熟练 🇨🇳 | 🇬🇧 Skilled in operation | ⏯ |
我英语不太熟练,见谅 🇨🇳 | 🇬🇧 I am not very proficient in English, I understand | ⏯ |
自己换尿片不太熟练 🇨🇳 | 🇯🇵 自分でおむつを替えるのはあまり得意ではありません | ⏯ |
你练习越多,就会越熟练 🇨🇳 | 🇬🇧 The more you practice, the more skilled you will be | ⏯ |
以前没做过,有点不熟练 🇨🇳 | 🇯🇵 前にやっていない、少し下手な | ⏯ |
不熟 🇨🇳 | 🇬🇧 Not familiar | ⏯ |
不熟 🇨🇳 | 🇹🇭 สุก | ⏯ |
不成熟 🇨🇳 | 🇰🇷 미 숙 | ⏯ |
煮不熟 🇨🇳 | 🇻🇳 Không nấu chín tốt | ⏯ |
语言不熟人生地不熟 🇨🇳 | 🇻🇳 Ngôn ngữ không quen thuộc với người quen | ⏯ |
这个榴莲熟不熟 🇨🇳 | 🇻🇳 Không phải là sầu riêng này chín | ⏯ |
练练练 🇨🇳 | ar الممارسه | ⏯ |
练练练 🇨🇳 | 🇬🇧 Practice | ⏯ |
熟练运用基础办公软件 🇨🇳 | 🇬🇧 Skilled use of basic office software | ⏯ |