不客气,下次带客户过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not welcome, bring the customer over next time | ⏯ |
带过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Bring it here | ⏯ |
她在带客人 🇨🇳 | 🇹🇭 ที่พัก | ⏯ |
你带客人来,我给你钱! 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn mang lại cho khách, tôi sẽ cung cấp cho bạn tiền | ⏯ |
学习带客户过来坐试管 🇨🇳 | 🇷🇺 Научитесь привлекать клиентов, чтобы сидеть в пробирках | ⏯ |
客人来了 🇨🇳 | 🇯🇵 客が来てる | ⏯ |
明天带人过来再买 🇨🇳 | 🇯🇵 明日、誰か連れて来て、再びそれを買います | ⏯ |
明年我在带人过来 🇨🇳 | 🇻🇳 Năm tới tôi mang một người nào đó hơn | ⏯ |
刚才有客人回来过吗 🇨🇳 | 🇹🇭 ไม่มีผู้เข้าพักที่จะกลับมาเพียงแค่ตอนนี้ | ⏯ |
刚才有客人回来过吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did any guests come back just now | ⏯ |
我让我的客人过来找 🇨🇳 | 🇲🇾 Saya bertanya kepada tetamu saya untuk datang dan mencari | ⏯ |
你带客人来,我给你钱!性爱 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn mang lại cho khách, tôi sẽ cung cấp cho bạn tiền! Tình dục | ⏯ |
早上带客人过来直接购买就可以是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Bring your guests over in the morning and buy directly, can you | ⏯ |
你是之前来过的客人吗 🇨🇳 | 🇯🇵 あなたは前に来たゲストですか | ⏯ |
我是导游,带游客过来买东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Im a tour guide, and Im bringing tourists over to buy things | ⏯ |
带谁过来了 🇨🇳 | 🇵🇹 Quem vem comigo | ⏯ |
过客 🇨🇳 | 🇨🇳 過客 | ⏯ |
你带客人来,我给你钱!客人消费了给你二十万 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn mang lại cho khách, tôi sẽ cung cấp cho bạn tiền! Các khách chi tiêu 200.000 về bạn | ⏯ |
妹妹你带过几个人来啊 🇨🇳 | 🇻🇳 Chị ơi, Anh có mang theo vài người không | ⏯ |