只是看看就行了吗 🇨🇳 | 🇯🇵 見てみろの | ⏯ |
就看你要不要 🇨🇳 | 🇬🇧 Its up to you | ⏯ |
就是去看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Just go and see | ⏯ |
我看见老奶奶老,你现在这样就行,不要老了 🇨🇳 | 🇯🇵 私は古いおばあちゃんを見て、あなたは今、古いではありません | ⏯ |
要不要家商店给你看一看 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like the store to show you | ⏯ |
就看就看 🇨🇳 | ug قارايلى | ⏯ |
老婆,你看看看看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, look | ⏯ |
我等你回老家回我老家,行不行?行就说OK 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi chờ anh quay lại quê hương của tôi, okay? Chỉ cần nói OK | ⏯ |
不要看 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont look | ⏯ |
你看看这个软件行不行 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có thể nhìn vào phần mềm này | ⏯ |
我看看你的逼就行了 🇨🇳 | 🇷🇺 Я просто посмотрю, что ты нажимаешь | ⏯ |
要不要出去看看外面看一看 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to go out and have a look outside | ⏯ |
还是要看别家了 🇨🇳 | 🇹🇭 ยังไม่ถูกใจหรือ | ⏯ |
衣服好看就行 🇨🇳 | 🇬🇧 Clothes look good | ⏯ |
给老公看,又不是给别人看 🇨🇳 | 🇻🇳 Để người chồng để xem, nhưng không phải cho những kẻ khác để xem | ⏯ |
看,你就是 🇨🇳 | 🇬🇧 Look, you are | ⏯ |
不要被老板看见了 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont be seen by the boss | ⏯ |
看一看这个软件行不行吧 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có thể xem phần mềm này không | ⏯ |
其他的要不要看看 🇨🇳 | 🇪🇸 ¿Qué más quieres ver | ⏯ |