我明年去日本玩 🇨🇳 | 🇭🇰 我出年去日本玩 | ⏯ |
明年再去越南,再找你玩 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ đi đến Việt Nam vào năm tới và chơi với bạn | ⏯ |
请你去日本游玩 🇨🇳 | 🇹🇭 โปรดไปที่ญี่ปุ่นเพื่อเข้าชม | ⏯ |
明天去找你玩了 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ chơi với bạn vào ngày mai | ⏯ |
明天去日本 🇨🇳 | 🇯🇵 明日日本へ行きます | ⏯ |
打算明年回日本,我想去定居日本 🇨🇳 | 🇯🇵 来年日本に帰るつもりで、日本に定住したい | ⏯ |
我想去日本玩 🇨🇳 | 🇯🇵 日本に行って遊びたいです | ⏯ |
去日本找小姐 🇨🇳 | 🇯🇵 お嬢さんを探しに日本へ行く | ⏯ |
明年我的室友要去日本留学,我想在暑假的时候去日本找她们玩 🇨🇳 | 🇯🇵 来年、ルームメイトが日本に留学します | ⏯ |
明年我的室友要去日本留学。我想在暑假的时候去日本找她们玩 🇨🇳 | 🇯🇵 私のルームメイトは来年日本へ留学します。 夏休みに日本に遊びに行きたい | ⏯ |
明年去那里玩 🇨🇳 | 🇯🇵 来年そこに行って遊ぶ | ⏯ |
明天我要去日本了 🇨🇳 | 🇭🇰 明天我要去日本了 | ⏯ |
明年可以带你去玩儿 🇨🇳 | 🇰🇷 내년에 플레이할 수 있습니다 | ⏯ |
明年我去越南再找你 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ tìm thấy bạn ở Việt Nam vào năm tới | ⏯ |
我去找你玩 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ chơi với anh | ⏯ |
明天去日本旅游 🇨🇳 | 🇯🇵 明日日本を旅行します | ⏯ |
明天去日本旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Japan tomorrow | ⏯ |
你想去日本 🇨🇳 | 🇬🇧 You want to go to Japan | ⏯ |
去日本 🇨🇳 | 🇬🇧 To Japan | ⏯ |