你什么时候有时间 🇨🇳 | 🇬🇧 When do you have time | ⏯ |
你什么时候有时间 🇨🇳 | 🇪🇸 ¿Cuándo tienes tiempo | ⏯ |
你什么时候有时间 🇨🇳 | 🇷🇺 Когда у тебя будет время | ⏯ |
你什么时候有时间 🇨🇳 | 🇭🇰 你幾時有時間 | ⏯ |
你什么时候有时间 🇨🇳 | 🇻🇳 Khi nào bạn có thời gian | ⏯ |
今天你有时间么 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have time today | ⏯ |
31号你有时间么 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have time on the 31st | ⏯ |
那你什么时候有时间 🇨🇳 | 🇻🇳 Vì vậy, khi nào bạn có thời gian | ⏯ |
你有时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have time | ⏯ |
什么时候有时间 🇨🇳 | 🇬🇧 When is the time | ⏯ |
什么时候有时间 🇨🇳 | 🇻🇳 Khi nào sẽ có thời gian | ⏯ |
明天你什么时候有时间 🇨🇳 | 🇻🇳 Khi nào bạn có thời gian vào ngày mai | ⏯ |
晚上你什么时候有时间 🇨🇳 | 🇻🇳 Khi nào bạn có thời gian vào buổi tối | ⏯ |
你一般什么时候有时间 🇨🇳 | 🇰🇷 보통 시간이 있을 때가 있습니까 | ⏯ |
你什么时间 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có thời gian nào | ⏯ |
什么时候有时间呢 🇨🇳 | 🇰🇷 언제 시간이 있을 까요 | ⏯ |
那你明天什么时候有时间 🇨🇳 | ar متى سيكون لديك وقت غدا ؟ | ⏯ |
那你晚上什么时候有时间 🇨🇳 | 🇻🇳 Vì vậy, khi nào bạn có thời gian cho buổi tối | ⏯ |
看你晚上什么时候有时间 🇨🇳 | 🇻🇳 Xem khi nào bạn có thời gian vào buổi tối | ⏯ |