Хочу увидеть твои фотографии 🇷🇺 | 🇨🇳 我想看看你的照片 | ⏯ |
I will like to see your photo 🇬🇧 | 🇨🇳 我想看看你的照片 | ⏯ |
I want to see your photo 🇬🇧 | 🇨🇳 我想看你的照片 | ⏯ |
あなたの写真が見たいです 🇯🇵 | 🇨🇳 我想看你的照片 | ⏯ |
Let me see a picture of your family 🇬🇧 | 🇨🇳 让我看看你的家庭照片 | ⏯ |
I can see your picture 🇬🇧 | 🇨🇳 我能看到你的照片 | ⏯ |
Did not see my pic 🇬🇧 | 🇨🇳 没看到我的照片 | ⏯ |
我想看看你的照片 🇬🇧 | 🇨🇳 federyfederyfederyfederyfederyfedery | ⏯ |
Nhìn vào hình ảnh của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 看看你的照片 | ⏯ |
Today want to see your picture 🇬🇧 | 🇨🇳 今天想看你的照片 | ⏯ |
Show me your photos 🇬🇧 | 🇨🇳 给我看看你的照片 | ⏯ |
Look, my picture 🇬🇧 | 🇨🇳 看,我的照片 | ⏯ |
see my picture 🇬🇧 | 🇨🇳 看我的照片 | ⏯ |
I want to see the pictures you have traveled to 🇬🇧 | 🇨🇳 我想看你所走过的照片 | ⏯ |
Xem ảnh của tôi anh sẽ nhận ra 🇻🇳 | 🇨🇳 看到我的照片,你会认出 | ⏯ |
Gửi hình nhiều nhiều hình của bạn cho tôi xem được khong 🇻🇳 | 🇨🇳 发送更多您的图片,让我看到 | ⏯ |
Clarity 🇬🇧 | 🇨🇳 清晰 | ⏯ |
Can I see your photo 🇬🇧 | 🇨🇳 我能看看你的照片吗 | ⏯ |
Can I see ur pic 🇬🇧 | 🇨🇳 我能看看你的照片吗 | ⏯ |