你的意思是说,我先去滨州,然后再去名古屋,然后再去中部机场是吗 🇨🇳 | 🇯🇵 浜州に行って名古屋に行って、それから中部空港に行くってこと | ⏯ |
从机场过来 🇨🇳 | 🇰🇷 공항에서 오세요 | ⏯ |
我是从关西机场过来的 🇨🇳 | 🇯🇵 関西空港から来ました | ⏯ |
我昨天刚从长春飞机过来 🇨🇳 | 🇬🇧 I just came over from Changchun yesterday | ⏯ |
我昨天刚从长春飞机过来 🇨🇳 | 🇰🇷 어제 창춘에서 왔어요 | ⏯ |
中部机场 🇨🇳 | 🇯🇵 中部空港 | ⏯ |
回去15天然后再过来 🇨🇳 | 🇹🇭 ย้อนกลับไป15วันและกลับมาอีกครั้ง | ⏯ |
那边有逛街的吗?然后那边是不是离中部机场也很近 🇨🇳 | 🇯🇵 あそこに買い物がありますか。 その後、あそこは中央空港に非常に近いですか | ⏯ |
先送我这两个朋友到他那边,然后再送我去机场 🇨🇳 | 🇻🇳 Đưa hai người bạn của tôi đến bên mình trước khi họ đưa tôi đến sân bay | ⏯ |
滨松 🇨🇳 | 🇯🇵 浜松市 | ⏯ |
我是去到香港机场之后我再去中国大陆那边 🇨🇳 | 🇬🇧 I went to Hong Kong airport and then I went to mainland China | ⏯ |
带到你身边,然后再来谢谢 🇨🇳 | 🇻🇳 Mang nó cho bạn và cảm ơn bạn một lần nữa | ⏯ |
这边是昨天的那边是今天的 🇨🇳 | 🇻🇳 Bên này là ngày hôm qua là ngày hôm nay | ⏯ |
昨天才从国内过来 🇨🇳 | 🇬🇧 I came from home yesterday | ⏯ |
从空压机那边过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Come over the air compressor | ⏯ |
你到机场会回到这边来吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn sẽ trở lại đây khi đến sân bay | ⏯ |
然后再送到这里 🇨🇳 | 🇬🇧 and then send it here | ⏯ |
我是今天刚从中国过来 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi chỉ đến từ Trung Quốc ngày hôm nay | ⏯ |
这边到机场远吗 🇨🇳 | 🇯🇵 空港まではこっちですか | ⏯ |