Chinese to Vietnamese

How to say 手还痛吗 in Vietnamese?

Là bàn tay của bạn vẫn còn làm tổn thương

More translations for 手还痛吗

我的手疼  🇨🇳🇯🇵  手が痛い
手又痳又痛  🇨🇳🇯🇵  手が痛くて痛い
痛吗  🇨🇳🇯🇵  痛い
手有点疼  🇨🇳🇯🇵  手が少し痛い
手又痛又发麻,夜里睡觉都是麻的状态  🇨🇳🇯🇵  手は痛くて、痛み、夜は眠る
痛痛痛  🇨🇳🇯🇵  痛み
تىشلىخمۇ نېمىش قىلىۋاتىسىز  ug🇯🇵  你还干吗
镇痛药有吗  🇨🇳🇯🇵  鎮痛剤は
还有点发热 头痛  🇨🇳🇯🇵  そして、少し熱、頭痛
腰痛的药,腰痛,腰痛,要腰痛  🇨🇳🇯🇵  腰痛の薬、腰痛、腰痛
痛  🇨🇳🇯🇵  痛み
痛苦  🇨🇳🇯🇵  苦痛
很痛  🇨🇳🇯🇵  痛い
肚痛  🇨🇳🇯🇵  腹痛
牙痛  🇨🇳🇯🇵  歯痛
头疼  🇨🇳🇯🇵  頭痛
伤痛  🇨🇳🇯🇵  痛み
好疼  🇨🇳🇯🇵  痛い
好痛  🇨🇳🇯🇵  痛い
头痛  🇨🇳🇯🇵  頭痛

More translations for Là bàn tay của bạn vẫn còn làm tổn thương

Ờ cảm ơn các bạn  🇻🇳🇯🇵  ありがとう