Chinese to Vietnamese

How to say 丈夫明白,丈夫不强迫妻子 in Vietnamese?

Người chồng hiểu rằng người chồng không ép buộc vợ mình

More translations for 丈夫明白,丈夫不强迫妻子

妻子和丈夫  🇨🇳🇯🇵  妻と夫
丈夫  🇨🇳🇯🇵  夫
结实  🇨🇳🇯🇵  丈夫
大丈夫  🇨🇳🇯🇵  大きな夫
没事儿的,没事儿  🇨🇳🇯🇵  大丈夫大丈夫よ
没关系,没事儿  🇨🇳🇯🇵  大丈夫大丈夫よ
没有丈夫  🇨🇳🇯🇵  夫はいない
没关系,没关系  🇨🇳🇯🇵  大丈夫、大丈夫です
没关系没问题  🇨🇳🇯🇵  大丈夫だ 大丈夫だ
没事吗  🇨🇳🇯🇵  大丈夫
还好  🇨🇳🇯🇵  大丈夫
没什么  🇨🇳🇯🇵  大丈夫
No problem  🇬🇧🇯🇵  大丈夫
没事  🇨🇳🇯🇵  大丈夫
还行  🇨🇳🇯🇵  大丈夫
没事  🇨🇳🇯🇵  大丈夫よ
现在还好吗  🇨🇳🇯🇵  大丈夫か
还好吗  🇨🇳🇯🇵  大丈夫か
还行吗  🇨🇳🇯🇵  大丈夫か
没关系的  🇨🇳🇯🇵  大丈夫よ

More translations for Người chồng hiểu rằng người chồng không ép buộc vợ mình

Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない