Chinese to Vietnamese

How to say 很久不见十分想念 in Vietnamese?

Tôi đã không thấy nó rất nhiều trong một thời gian dài

More translations for 很久不见十分想念

很久不见好久不见  🇨🇳🇯🇵  久しぶりだな
很久不见  🇨🇳🇯🇵  長い間見ていない
很久不见  🇨🇳🇯🇵  久しぶりだな
好久不见,我很想你  🇨🇳🇯🇵  久しぶりだな 寂しかった
好久不见  🇨🇳🇯🇵  お久しぶりです
因为要很久见不到了  🇨🇳🇯🇵  長い間会えないから
和好久不见  🇨🇳🇯🇵  久しぶりだな
好久不见吧!  🇨🇳🇯🇵  久しぶりだな
好久不见呀  🇨🇳🇯🇵  久しぶりだな
太久不见了  🇨🇳🇯🇵  あまりにも長い間なくなっている
预习不够充分  🇨🇳🇯🇵  予習が不十分
并不是很想见呢  🇨🇳🇯🇵  会いたくないけど
够呛  🇨🇳🇯🇵  十分だ
足够了吗  🇨🇳🇯🇵  十分か
十分钟十分钟  🇨🇳🇯🇵  10分10分
内容不充分  🇨🇳🇯🇵  コンテンツが不十分です
电镀不良  🇨🇳🇯🇵  不十分なめっき
十分  🇨🇳🇯🇵  非常に
想念你  🇨🇳🇯🇵  あなたがいなくて寂しいわ
好久不见了,谢谢!  🇨🇳🇯🇵  久しぶりだな、ありがとう

More translations for Tôi đã không thấy nó rất nhiều trong một thời gian dài

Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない