Chinese to Vietnamese

How to say 说打就打 in Vietnamese?

Nói nó và chiến đấu

More translations for 说打就打

出击  🇨🇳🇯🇵  打ち打つ
给我打  🇨🇳🇯🇵  打て
打  🇨🇳🇯🇵  打つ
手打  🇨🇳🇯🇵  手打ち
打浦桥  🇨🇳🇯🇵  打浦橋
Game,打击  🇨🇳🇯🇵  ゲーム、打撃
再动我就打你啦!  🇨🇳🇯🇵  また動かしたら殴るぞ
你想打什么,我就跟你去打什么  🇨🇳🇯🇵  何を打ちたいか
在家打打游戏  🇨🇳🇯🇵  自宅でゲームをプレイ
哦,打的怎么打  🇨🇳🇯🇵  ああ、どのように戦うの
Kim,打击  🇨🇳🇯🇵  キム 打撃だ
打雷  🇨🇳🇯🇵  雷を打つ
你打  🇨🇳🇯🇵  戦う
打听  🇨🇳🇯🇵  聞く
打折  🇨🇳🇯🇵  割引
苏打  🇨🇳🇯🇵  ソーダ
打架  🇨🇳🇯🇵  けんか
打你  🇨🇳🇯🇵  殴る
打架  🇨🇳🇯🇵  戦い
打烊  🇨🇳🇯🇵  殴り合う

More translations for Nói nó và chiến đấu

Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない