Vietnamese to TraditionalChinese

How to say Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả in TraditionalChinese?

現在也是員警了

More translations for Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả

Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ

More translations for 現在也是員警了

現在是休息時間了  🇨🇳🇯🇵  休んだ
現在是時候睡覺了  🇨🇳🇯🇵  寝てるのが待ち構え
前台现  🇨🇳🇯🇵  フロントデスクは現在
會員  🇨🇳🇯🇵  ♪ ♪ ♪ ♪ ♪ ♪ ♪
党委成员  🇨🇳🇯🇵  党委員会委員
那时候的功能,现在实现了  🇨🇳🇯🇵  当時の機能は、現在実現
党组成员  🇨🇳🇯🇵  党員
乘务长  🇨🇳🇯🇵  乗員
各务员  🇨🇳🇯🇵  係員
店员  🇨🇳🇯🇵  店員
居住者  🇨🇳🇯🇵  乗員
我们所有人,要面对这个现实  🇨🇳🇯🇵  私たち全員、この現実に直面し
警亭在哪里  🇨🇳🇯🇵  警察のブースは
会员卡  🇨🇳🇯🇵  会員カード
员工  🇨🇳🇯🇵  従業員
公司职员  🇨🇳🇯🇵  会社員
所有人  🇨🇳🇯🇵  全員だ
翻譯人員  🇨🇳🇯🇵  人をひっくり返す
现金  🇨🇳🇯🇵  現金
现场  🇨🇳🇯🇵  現場