Chinese to Vietnamese

How to say 你维尔高中,人生地不熟 in Vietnamese?

Bạn đang ở trường trung học Vail, bạn không biết nhiều về cuộc sống

More translations for 你维尔高中,人生地不熟

高中生  🇨🇳🇯🇵  高校生
你是高中生吗  🇨🇳🇯🇵  あなたは高校生ですか
你们是高中生  🇨🇳🇯🇵  高校生なの
高人先生  🇨🇳🇯🇵  高人さん
高尔夫  🇨🇳🇯🇵  ゴルフ
花生熟  🇨🇳🇯🇵  ピーナッツは熟した
维生素  🇨🇳🇯🇵  ビタミン
高尔夫球  🇨🇳🇯🇵  ゴルフボール
维生素片  🇨🇳🇯🇵  ビタミン錠剤
面料  🇨🇳🇯🇵  生地
中国菜吃熟的,没有生吃  🇨🇳🇯🇵  中華料理は調理され、生で食べていない
中国人是最棒的  🇨🇳🇯🇵  中国人は最高です
不熟练  🇨🇳🇯🇵  下手
维克多先生  🇨🇳🇯🇵  ビクターさん
老师在中国男人没有地位,女人比较高  🇨🇳🇯🇵  教師は中国の男性にステータスがなく、女性は高いです
你上高中呢  🇨🇳🇯🇵  高校に通うの
中国菜都是熟的,没有生的  🇨🇳🇯🇵  中華料理は熟した、生み出していない
生平  🇨🇳🇯🇵  人生
中国人,中国人  🇨🇳🇯🇵  中国人、中国人
高中生侦探,工藤新一  🇨🇳🇯🇵  高校生探偵・工藤真一

More translations for Bạn đang ở trường trung học Vail, bạn không biết nhiều về cuộc sống

Ờ cảm ơn các bạn  🇻🇳🇯🇵  ありがとう
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない
Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ