现在天气也比较冷 🇨🇳 | 🇬🇧 Its cold now, too | ⏯ |
是的,在中国的北方是比较寒冷的,而南方比较暖和 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, its cold in the north of China, and its warmer in the south | ⏯ |
天气也比较冷 🇨🇳 | 🇬🇧 Its cold, too | ⏯ |
现在中国很冷 🇨🇳 | 🇵🇹 Está frio na China agora | ⏯ |
中国现在冷的 🇨🇳 | 🇬🇧 China is cold now | ⏯ |
但是还是比中国冷吗?在中国北方 🇨🇳 | 🇷🇺 Но все еще холодне чем Кита? Это на севере Китая | ⏯ |
越南哪些地方比较好玩 🇨🇳 | 🇻🇳 Những phần nào của Việt Nam vui hơn | ⏯ |
中国比韩国冷 🇨🇳 | 🇰🇷 중국은 한국보다 춥다 | ⏯ |
中国买东西比较方便 🇨🇳 | 🇻🇳 Nó là thuận tiện hơn để mua những thứ ở Trung Quốc | ⏯ |
中国现在太冷了 🇨🇳 | 🇮🇩 Cina terlalu dingin sekarang | ⏯ |
比较热闹的地方 🇨🇳 | 🇻🇳 Nhiều nơi sôi động hơn | ⏯ |
中国现在抓的比较多,不允许 🇨🇳 | 🇹🇭 ประเทศจีนอยู่ในขณะนี้จับมากขึ้นไม่ได้รับอนุญาต | ⏯ |
中国比这里冷 🇨🇳 | 🇻🇳 Trung Quốc là lạnh hơn ở đây | ⏯ |
中国比这里冷 🇨🇳 | 🇬🇧 China is colder than here | ⏯ |
我是中国的卡,比较卡,翻译也比较慢 🇨🇳 | 🇷🇺 Я китайская карта, сравнить карты, перевод также медленнее | ⏯ |
这是中国比较 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a comparison of China | ⏯ |
中国语比较难 🇨🇳 | 🇰🇷 그것은 중국어어렵다 | ⏯ |
在中国买腰果比较贵 🇨🇳 | 🇬🇧 Buying cashews in China is more expensive | ⏯ |
这个花在中国比较贵 🇨🇳 | 🇹🇭 ดอกไม้นี้มีราคาแพงมากขึ้นในประเทศจีน | ⏯ |