回个信息给我 🇨🇳 | 🇻🇳 Cho tôi một tin nhắn trở lại | ⏯ |
你回我信息能不能回快一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you get my message back a little faster | ⏯ |
回信息给我啊! 🇨🇳 | 🇻🇳 Cho tôi một tin nhắn trở lại | ⏯ |
我知道几点回来呢 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi biết những gì thời gian để trở lại | ⏯ |
你能来就回信给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Write back to me if you can come | ⏯ |
几点回来 🇨🇳 | 🇬🇧 What time will you be back | ⏯ |
几点回来 🇨🇳 | 🇬🇧 What time will I be back | ⏯ |
几点回来 🇨🇳 | 🇻🇳 Những gì thời gian để trở lại | ⏯ |
几点回来 🇨🇳 | 🇯🇵 何時に帰るの | ⏯ |
他儿子几点钟回来 🇨🇳 | 🇻🇳 Con trai ông ta sẽ quay lại thời gian nào | ⏯ |
回来发信息我给你开门 🇨🇳 | 🇹🇭 กลับมาและส่งข้อความและฉันจะเปิดประตูสำหรับคุณ | ⏯ |
你们在哪儿呢?赶紧送回来 🇨🇳 | 🇰🇷 너희들은 어디 있니? 서둘러 돌아오세요 | ⏯ |
你几点回来 🇨🇳 | 🇬🇧 What time are you coming back | ⏯ |
您几点回来 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you have to come back | ⏯ |
可以回个信息 🇨🇳 | 🇷🇺 Могу я получить сообщение | ⏯ |
请你回个信息 🇨🇳 | 🇬🇧 Please send me a message back | ⏯ |
给我回来回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Come back for me | ⏯ |
没回信息 🇨🇳 | 🇹🇭 ไม่มีข้อมูลที่ส่งกลับ | ⏯ |
如果你能来就回信给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Write back to me if you can come | ⏯ |