一个晚上,是不是两万日币 🇨🇳 | 🇯🇵 ある夜、それは2万日ですか | ⏯ |
两万日币 🇨🇳 | 🇯🇵 2万日 | ⏯ |
不是两万人民币 🇨🇳 | 🇯🇵 2万元じゃない | ⏯ |
两万人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 20,000 RMB | ⏯ |
一晚上三万 🇨🇳 | 🇹🇭 ๓๐๐๐๐ในหนึ่งคืน | ⏯ |
晚上一晚上50万马 🇨🇳 | 🇻🇳 Nửa triệu con ngựa vào đêm | ⏯ |
可以换两万韩币吗 🇨🇳 | 🇰🇷 20,000원을 교환할 수 있나요 | ⏯ |
一个晚上吗 🇨🇳 | 🇬🇧 One night | ⏯ |
两个晚上一个白天 🇨🇳 | 🇬🇧 Two nights a day | ⏯ |
不是12万,是12个晚上 🇨🇳 | 🇷🇺 Это не 120 тысяч, а 12 ночей | ⏯ |
来回两万日币 🇨🇳 | 🇯🇵 往復2万日 | ⏯ |
一个晚上多少越南币 🇨🇳 | 🇻🇳 Bao nhiêu đô la Việt Nam trong một đêm | ⏯ |
一个月一万人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 Ten thousand yuan a month | ⏯ |
一个一个十万,除非两个20万 🇨🇳 | 🇻🇳 100.000, trừ khi 2 20000 | ⏯ |
是一共三万块钱一共三万韩币吗 🇨🇳 | 🇰🇷 총 3만위안, 총 3만원인가요 | ⏯ |
十万的越南币可以住几个晚上 🇨🇳 | 🇻🇳 Có bao nhiêu đêm có thể một trăm nghìn tiền xu Việt Nam ở lại | ⏯ |
三万一两万 🇨🇳 | 🇬🇧 Thirty-one twenty thousand | ⏯ |
不是一晚上吗 🇨🇳 | 🇹🇭 มันไม่ได้เป็นคืน | ⏯ |
先开两个晚上 🇨🇳 | 🇻🇳 Bắt đầu hai đêm | ⏯ |