Anh ngủ rồi ạ .vậy ngủ ngon nhé anh 🇻🇳 | 🇨🇳 你睡着了,你睡得很好 | ⏯ |
E ngủ đây tí anh nhớ ngủ sớm đấy 🇻🇳 | 🇨🇳 我睡得很早 | ⏯ |
Tôi đang rất mệt mỏi ngủ 🇻🇳 | 🇨🇳 我睡得很香 | ⏯ |
Tôi ngủ ngon 🇻🇳 | 🇨🇳 我睡得很香 | ⏯ |
I feel sleepy, but I cant sleep 🇬🇧 | 🇨🇳 我觉得很困,但是睡不着 | ⏯ |
一生懸命に寝た 🇯🇵 | 🇨🇳 我睡得很努力 | ⏯ |
Tôi sẽ ngủ muộn 🇻🇳 | 🇨🇳 我会睡得很晚 | ⏯ |
優雅に寝てる 🇯🇵 | 🇨🇳 我睡得很优雅 | ⏯ |
سأنام متهبة جدا نلتقي غدا ساعة ثالثة ar | 🇨🇳 我会睡得很好 | ⏯ |
じゃこそは寝た気になって 🇯🇵 | 🇨🇳 然后,我觉得我睡着了 | ⏯ |
Se eu dormir cheio, vou dormir muito 🇵🇹 | 🇨🇳 如果我睡得很饱,我会睡很多觉 | ⏯ |
Hôm nay tôi ngủ quên nên không xuống 🇻🇳 | 🇨🇳 今天我睡得很香 | ⏯ |
Yo me acuesto a veces bastante tarde 🇪🇸 | 🇨🇳 我有时睡得很晚 | ⏯ |
빨리 잘자요~그래서 나도 잠을 거야 🇰🇷 | 🇨🇳 我也会睡得很快 | ⏯ |
Bạn ngủ ngon 🇻🇳 | 🇨🇳 你睡得很香 | ⏯ |
She sleeps a lot 🇬🇧 | 🇨🇳 她睡得很香 | ⏯ |
He is eating well, and his sleeping very very well 🇬🇧 | 🇨🇳 他吃得很好,睡得很好 | ⏯ |
眠たいます 🇯🇵 | 🇨🇳 我睡着了 | ⏯ |
寝てます七 🇯🇵 | 🇨🇳 我睡着了。 | ⏯ |