| Bạn không muốn có một em bé với tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  你不想和我生孩子 | ⏯ | 
| Do you want to have children  🇬🇧 | 🇨🇳  你想生孩子 | ⏯ | 
| And child and child  🇬🇧 | 🇨🇳  孩子和孩子 | ⏯ | 
| お子さんはいらっしゃるん  🇯🇵 | 🇨🇳  你生孩子吗 | ⏯ | 
| And children  🇬🇧 | 🇨🇳  和孩子 | ⏯ | 
| You have wife and children  🇬🇧 | 🇨🇳  你有妻子和孩子 | ⏯ | 
| Не хочу детей  🇷🇺 | 🇨🇳  我不想要孩子 | ⏯ | 
| Хочу воспитывать детей  🇷🇺 | 🇨🇳  我想抚养孩子 | ⏯ | 
| My wife doesnt want children  🇬🇧 | 🇨🇳  我妻子不想要孩子 | ⏯ | 
| Kids and money  🇬🇧 | 🇨🇳  孩子和钱 | ⏯ | 
| You can have a baby  🇬🇧 | 🇨🇳  你可以生个孩子 | ⏯ | 
| Would you like a child on  🇬🇧 | 🇨🇳  你想要个孩子吗 | ⏯ | 
| How many kids do you want  🇬🇧 | 🇨🇳  你想要几个孩子 | ⏯ | 
| 子供は何人欲しいですか  🇯🇵 | 🇨🇳  你想要多少孩子 | ⏯ | 
| Tôi cũng giống bạn không phải bạn cũng đang cần kiếm tiền lo cho vợ và con của bạn sau  🇻🇳 | 🇨🇳  我就像你不是你也想赚钱后,你的妻子和孩子 | ⏯ | 
| We want to pick up for the wife and the kids, shoes and jackets  🇬🇧 | 🇨🇳  我们想为妻子和孩子们,鞋子,夹克衫 | ⏯ | 
| The kids, in girls and boys and  🇬🇧 | 🇨🇳  孩子们,女孩和男孩 | ⏯ | 
| 子供は男の子と女の子  🇯🇵 | 🇨🇳  孩子是男孩和女孩 | ⏯ | 
| My child, and responsible  🇬🇧 | 🇨🇳  我的孩子和责任 | ⏯ |