Chinese to Vietnamese

How to say 明年再去越南,再找你玩 in Vietnamese?

Tôi sẽ đi đến Việt Nam vào năm tới và chơi với bạn

More translations for 明年再去越南,再找你玩

明年去日本找你玩  🇨🇳🇯🇵  来年日本へ遊びに行く
你可以明天再去  🇨🇳🇯🇵  あなたは明日また行くことができます
等您从越南回来!再跟进  🇨🇳🇯🇵  あなたがベトナムから戻るまで待ってください! フォローアップ
明年去那里玩  🇨🇳🇯🇵  来年そこに行って遊ぶ
再玩几天  🇨🇳🇯🇵  あと数日は遊ぶ
重新  🇨🇳🇯🇵  再
来年再见  🇨🇳🇯🇵  来年お会いしましょう
我找到了再找你,谢谢  🇨🇳🇯🇵  またお探しの時間を取っています
明年再见面吧,可以吗  🇨🇳🇯🇵  来年また会いましょうか
请再找一下  🇨🇳🇯🇵  もう一度探してください
越南  🇨🇳🇯🇵  ベトナム
明白了,再告诉你  🇨🇳🇯🇵  わかったわ 話すよ
再次  🇨🇳🇯🇵  再び
再制作  🇨🇳🇯🇵  再作
复诊  🇨🇳🇯🇵  再診
明天再说吧!  🇨🇳🇯🇵  明日話そう
明天再按摩  🇨🇳🇯🇵  明日またマッサージをしてください
我1月份再来找你  🇨🇳🇯🇵  1月にまたお探しします
再见再见,再见  🇨🇳🇯🇵  さようなら、さようなら
下次再来找我  🇨🇳🇯🇵  次回も私のところに来てください

More translations for Tôi sẽ đi đến Việt Nam vào năm tới và chơi với bạn

Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない
Ờ cảm ơn các bạn  🇻🇳🇯🇵  ありがとう