想和你一起生活 🇨🇳 | 🇯🇵 あなたと一緒に暮らしたい | ⏯ |
一起生活 🇨🇳 | 🇰🇷 함께 살기 | ⏯ |
一起生活 🇨🇳 | 🇬🇧 Live together | ⏯ |
你不想結婚,但是想一起生活 🇨🇳 | 🇯🇵 あなたは結婚したくないが、一緒に暮らしたいですか | ⏯ |
不喜歡一起生活 🇨🇳 | 🇯🇵 一緒に暮らすのは嫌いですか | ⏯ |
在一起生活 🇨🇳 | 🇯🇵 一緒に暮らす | ⏯ |
与一起生活 🇨🇳 | 🇬🇧 Live with | ⏯ |
你一開始,只是想在一起,不想以後一起生活 🇨🇳 | 🇯🇵 一緒にいたいだけ、一緒に暮らしたくないの | ⏯ |
我们一起学习一起生活 🇨🇳 | 🇻🇳 Chúng ta học cách sống với nhau | ⏯ |
对不起,生活很难,我只想赚钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, life is hard, I just want to make money | ⏯ |
我不要结婚,只要一起生活 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi không muốn kết hôn, tôi chỉ sống với nhau | ⏯ |
你们在一起生活吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you live together | ⏯ |
冬天来了,你想一个人生活还是两个人在一起生活! 🇨🇳 | 🇻🇳 Mùa đông đang đến, bạn muốn sống một mình hoặc hai người sống với nhau | ⏯ |
你的孩子和你一起生活吗?还是和爸爸一起生活 🇨🇳 | 🇬🇧 Does your child live with you? Or live with Dad | ⏯ |
生活习惯不一样 🇨🇳 | 🇰🇷 습관은 다릅니다 | ⏯ |
你來吧,我们一起生活 🇨🇳 | 🇹🇭 มาให้อยู่ด้วยกัน | ⏯ |
幸福的生活一起分享 🇨🇳 | 🇬🇧 A happy life to share | ⏯ |
幸福的生活一起分享 🇨🇳 | 🇰🇷 나눌 수 있는 행복한 삶 | ⏯ |
和我家人生活在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Live with my family | ⏯ |