TraditionalChinese to Vietnamese

How to say 好啦我要看我要睡覺啦下次我到你們那邊玩 in Vietnamese?

Được rồi, tôi sẽ xem nếu tôi sẽ ngủ lần sau tôi sẽ chơi trên mặt của bạn

More translations for 好啦我要看我要睡覺啦下次我到你們那邊玩

我要睡觉啦  🇨🇳🇯🇵  寝るよ
要睡啦吗  🇨🇳🇯🇵  寝る
我們聊天還是挺好玩的啦  🇨🇳🇯🇵  おしゃべりは楽しい
我要开动啦  🇨🇳🇯🇵  運転するぞ
我要出门啦!  🇨🇳🇯🇵  出かけるぞ
我要开动啦!  🇨🇳🇯🇵  運転するぞ
啦啦啦啦啦,拉啦啦啦啦啦啦,来啦,来啦,来啦,来啦来啦来啦来啦来啦来啦来啦来啦来啦啊哈哈哈哈哈哈一  🇨🇳🇯🇵  啦啦啦啦啦,拉啦啦啦啦啦啦,来啦,来啦,来啦,来啦来啦来啦来啦来啦来啦来啦来啦来啦啊哈哈哈哈哈哈一
我们马上就要到啦  🇨🇳🇯🇵  もうすぐだ
我要回家了,我要回家啦  🇨🇳🇯🇵  家に帰りたい 家に帰る
好啦,不说啦,姐,我做饭去啦  🇨🇳🇯🇵  さて、いや、お姉さん、私は料理をします
好啦好啦  🇨🇳🇯🇵  わかったよ
好啦好啦!  🇨🇳🇯🇵  わかったよ
不要啦  🇨🇳🇯🇵  やめろ
我咬你啦  🇨🇳🇯🇵  噛んだぞ
我走啦  🇨🇳🇯🇵  行くよ
那么我开吃啦  🇨🇳🇯🇵  じゃあ 食べるよ
都睡啦  🇨🇳🇯🇵  寝てる
啦啦啦,你好呀,爸爸爸,你好呀  🇨🇳🇯🇵  ああ、こんにちは、お父さん、こんにちは
啦啦啦啦!  🇨🇳🇯🇵  おくし
不需要啦!  🇨🇳🇯🇵  いらない

More translations for Được rồi, tôi sẽ xem nếu tôi sẽ ngủ lần sau tôi sẽ chơi trên mặt của bạn

Ờ cảm ơn các bạn  🇻🇳🇯🇵  ありがとう