Vietnamese to Chinese

How to say có được không in Chinese?

获取否

More translations for có được không

Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない

More translations for 获取否

成交  🇨🇳🇯🇵  取引
拿走  🇨🇳🇯🇵  取る
拿鐵  🇨🇳🇯🇵  取れ
争取  🇨🇳🇯🇵  戦う
取钱  🇨🇳🇯🇵  お金を下ろす
取出  🇨🇳🇯🇵  取り出す
取消  🇨🇳🇯🇵  取り消す
取票  🇨🇳🇯🇵  チケットの受け取り
取回  🇨🇳🇯🇵  取り戻す
寝取  🇨🇳🇯🇵  寝たきり
存取  🇨🇳🇯🇵  アクセス
是否含税  🇨🇳🇯🇵  税込み
主任  🇨🇳🇯🇵  取締役
さようなら  🇨🇳🇯🇵  し取り
足交  🇨🇳🇯🇵  足取り
あの手取り  🇨🇳🇯🇵  手取り
変更すること  🇨🇳🇯🇵  し取り
重新  🇨🇳🇯🇵  し取り
取缔役  🇨🇳🇯🇵  非合法化
取暖器  🇨🇳🇯🇵  ヒーター