Chinese to Vietnamese

How to say 居处变,酒肉绝 in Vietnamese?

Các thay đổi nơi, rượu và thịt là hoàn toàn

More translations for 居处变,酒肉绝

居酒屋  🇨🇳🇯🇵  居酒屋に入る
这里有居酒屋吗  🇨🇳🇯🇵  ここに居酒屋はありますか
故宫  🇨🇳🇯🇵  皇居
入户  🇨🇳🇯🇵  入居
住所  🇨🇳🇯🇵  住居
绝望  🇨🇳🇯🇵  絶望
绝对  🇨🇳🇯🇵  絶対
拒绝  🇨🇳🇯🇵  断る
居住  🇨🇳🇯🇵  住処
邻居  🇨🇳🇯🇵  隣人
肉肉  🇨🇳🇯🇵  肉
变态变态变态变态  🇨🇳🇯🇵  変態変態変態
哦,你的朋友在酒馆工作吗  🇨🇳🇯🇵  友達は居酒屋で働いてるの
你想留下来吗  🇨🇳🇯🇵  居たい
鹤居村  🇨🇳🇯🇵  鶴居村
我拒绝  🇨🇳🇯🇵  断る
绝望吧  🇨🇳🇯🇵  絶望しろ
绝对哦  🇨🇳🇯🇵  絶対ああ
变态变态大变态  🇨🇳🇯🇵  変態大倒錯ビッグ変態
起居室  🇨🇳🇯🇵  リビングルーム

More translations for Các thay đổi nơi, rượu và thịt là hoàn toàn

Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない
Ờ cảm ơn các bạn  🇻🇳🇯🇵  ありがとう