Chinese to Vietnamese

How to say 有篮球赛,足球赛,排球赛,田径赛 in Vietnamese?

Có trò chơi bóng rổ, trò chơi bóng đá, trò chơi bóng chuyền, điền kinh

More translations for 有篮球赛,足球赛,排球赛,田径赛

羽毛球比赛  🇨🇳🇯🇵  バドミントンの試合
赛后  🇨🇳🇯🇵  試合後
赛罗  🇨🇳🇯🇵  セロ
竞赛  🇨🇳🇯🇵  コンテスト
比赛  🇨🇳🇯🇵  競走
因赛  🇨🇳🇯🇵  インサイ
比赛  🇨🇳🇯🇵  コンテスト
考赛尔  🇨🇳🇯🇵  コーセル
米赛尔  🇨🇳🇯🇵  ミセル
赛季的  🇨🇳🇯🇵  シーズンの
篮球  🇨🇳🇯🇵  バスケットボール
足球  🇨🇳🇯🇵  サッカー
比赛开始  🇨🇳🇯🇵  開始
俺娘赛欧  🇨🇳🇯🇵  サイオ
私密马赛  🇨🇳🇯🇵  プライベートマルセイユ
民歌大赛  🇨🇳🇯🇵  民謡コンテスト
排球  🇨🇳🇯🇵  バレーボール
打篮球  🇨🇳🇯🇵  バスケットボールをする
篮球场  🇨🇳🇯🇵  バスケットボールコート
赛迦奥特曼  🇨🇳🇯🇵  セガ・オットマン

More translations for Có trò chơi bóng rổ, trò chơi bóng đá, trò chơi bóng chuyền, điền kinh

Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ