| 我等下要回家 🇨🇳 | 🇰🇷 내가 기다릴 때 나는 집에있을거야 | ⏯ |
| 等一下,我要回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait, Im going home | ⏯ |
| 等下我送你回家 🇨🇳 | 🇪🇸 Espera a que te lleve a casa | ⏯ |
| 等回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait till I get home | ⏯ |
| 你等一下回家吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you wait to get home | ⏯ |
| 圣母等一下我送你回家,我送车回家 🇨🇳 | 🇻🇳 The Virgin chờ tôi để đưa bạn về nhà, tôi đi xe về nhà | ⏯ |
| 我等下回去 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ chờ đợi và lấy lại | ⏯ |
| 等我回家再说 🇨🇳 | 🇹🇭 รอจนกว่าฉันจะได้รับบ้าน | ⏯ |
| 那等我下个月22号回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Then wait till I get home on the 22nd next month | ⏯ |
| 我下午回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go home this afternoon | ⏯ |
| 等下回来 🇨🇳 | 🇻🇳 Chờ cho đến khi tôi trở lại | ⏯ |
| 等你搞好了,我就下班回家 🇨🇳 | 🇷🇺 Когда закончишь, я буду дома с работы | ⏯ |
| 我确认下等下回你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sure Ill wait and see you back next | ⏯ |
| 等我回家在找你 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait till I get home looking for you | ⏯ |
| 回家吧 我在等你 🇨🇳 | 🇬🇧 Go home, Im waiting for you | ⏯ |
| 等下我朋友就回来了,等下 🇨🇳 | 🇻🇳 Chờ cho đến khi bạn tôi trở lại | ⏯ |
| 我闺蜜在等我回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Im waiting for me to come home | ⏯ |
| 你先回家下班吧,我们等下让老板送回去 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn về nhà để làm việc đầu tiên, chúng tôi sẽ chờ cho ông chủ để gửi nó trở lại | ⏯ |
| 下班回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Go home from work | ⏯ |