| 洗澡水不热 🇨🇳 | 🇬🇧 Bath water is not hot | ⏯ |
| 没热水洗澡 🇨🇳 | 🇬🇧 No hot water to bathe | ⏯ |
| 洗澡没热水 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no hot water in the shower | ⏯ |
| 有热水洗澡吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have hot water for a bath | ⏯ |
| 又没热水洗澡 🇨🇳 | 🇻🇳 Không có nước nóng để tắm | ⏯ |
| 老婆,你没用热水洗澡,稍微热水洗澡 🇨🇳 | 🇻🇳 Honey, bạn không có nước nóng để tắm, mất một ít tắm nước nóng | ⏯ |
| 你先洗个热水澡,好不好?洗个热水澡,暖一下 🇨🇳 | 🇬🇧 You take a hot bath first, okay? Take a hot bath and warm up | ⏯ |
| 昨晚没有热水洗澡 🇨🇳 | 🇻🇳 Đêm qua không có tắm nước nóng | ⏯ |
| 为什么洗澡没热水 🇨🇳 | 🇬🇧 Why isnt there hot water in the bath | ⏯ |
| 洗热水 🇨🇳 | 🇬🇧 Wash hot water | ⏯ |
| 洗澡水小 🇨🇳 | 🇬🇧 Bath water small | ⏯ |
| 你洗个热水澡回去吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 You take a hot bath and go back | ⏯ |
| 今天有没有热水洗澡 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn đã có nước nóng để tắm ngày hôm nay | ⏯ |
| 洗澡的热水器要过几天修 🇨🇳 | 🇬🇧 The bath water heater is going to be repaired in a few days | ⏯ |
| 洗澡水是凉的 🇨🇳 | 🇬🇧 Bath water is cold | ⏯ |
| 在洗澡 🇨🇳 | 🇬🇧 In the bath | ⏯ |
| 在哪里可以洗澡 🇨🇳 | 🇩🇪 Wo kann ich baden | ⏯ |
| 在哪里可以洗澡 🇨🇳 | 🇬🇧 Where can I take a bath | ⏯ |
| 在哪里可以洗澡 🇨🇳 | 🇷🇺 Где можно принять ванну | ⏯ |